mạc phúc hải en chinois
Voix:
TranductionPortable
- 莫宪宗
- mạc phúc nguyên: 莫宣宗...
- cẩm phả: 锦普市...
- khúc hạo: 曲颢...
- district de cát hải: 葛海县...
- nguyễn phúc cảnh: 阮福景...
- nguyễn phúc bảo long: 阮福保隆...
- mạc công tài: 鄚公材...
- hải phòng: 海防市...
- dynastie mạc: dynastie mạc; 莫朝...
- mạc mậu hợp: 莫茂洽...
- xi măng hải phòng football club: 海防足球俱乐部...
- việt nam quang phục hội: 越南光复会...
- phạm hùng: 范雄...
- mạc tử sinh: 鄚子泩...
- mạc công du: 鄚公榆...